"cặp bồ" meaning in Tiếng Việt

See cặp bồ in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ka̰ʔp˨˩ ɓo̤˨˩ [Hà-Nội], ka̰p˨˨ ɓo˧˧ [Huế], kap˨˩˨ ɓo˨˩ [Saigon], kap˨˨ ɓo˧˧ [Vinh], ka̰p˨˨ ɓo˧˧ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).
    Sense id: vi-cặp_bồ-vi-verb-tVqIozc8 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms (Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).): bắt bồ, bắt nhân tình, bồ bịch, ngoại tình
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cặp bồ với một thương gia giàu có"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng)."
      ],
      "id": "vi-cặp_bồ-vi-verb-tVqIozc8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔp˨˩ ɓo̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɓo˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˩˨ ɓo˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˨ ɓo˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɓo˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).",
      "word": "bắt bồ"
    },
    {
      "sense": "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).",
      "word": "bắt nhân tình"
    },
    {
      "sense": "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).",
      "word": "bồ bịch"
    },
    {
      "sense": "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).",
      "word": "ngoại tình"
    }
  ],
  "word": "cặp bồ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Cặp bồ với một thương gia giàu có"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ka̰ʔp˨˩ ɓo̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɓo˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˩˨ ɓo˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kap˨˨ ɓo˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ka̰p˨˨ ɓo˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "sense": "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).",
      "word": "bắt bồ"
    },
    {
      "sense": "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).",
      "word": "bắt nhân tình"
    },
    {
      "sense": "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).",
      "word": "bồ bịch"
    },
    {
      "sense": "Có quan hệ yêu đương (thường là không chính đáng).",
      "word": "ngoại tình"
    }
  ],
  "word": "cặp bồ"
}

Download raw JSONL data for cặp bồ meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-04 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (ea0d853 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.